Khuỷu tay áo tiếng Anh là Elbow /ˈɛlbəʊ/.
Một số mẫu câu với từ khuỷu tay áo - elbow trong tiếng Anh:
0 Comments
Cổ áo tiếng Anh là Collar /ˈkɒlə/.
Một số mẫu câu với từ cổ áo - collar trong tiếng Anh:
Thước dây tiếng Anh là Soft tape measure /sɒft ˈteɪp meʒə(r)/
Một số mẫu câu với từ thước dây - soft tape measure trong tiếng Anh:
Kim may tiếng Anh là Sewing needles /ˈsəʊɪŋ ˈniːdl/.
Một số mẫu câu với từ kim may - sewing needles trong tiếng Anh:
Bàn ủi tiếng Anh là Iron /ˈaɪən/.
Một số mẫu câu với từ bàn ủi - iron trong tiếng Anh:
Lông thú tiếng Anh là Fur /fɜː/.
Một số mẫu câu với từ lông thú - fur trong tiếng Anh:
Ví nữ tiếng Anh là Purse /pɜːs/.
Một số mẫu câu với từ ví nữ - purse trong tiếng Anh:
Ví nam tiếng Anh là wallet /ˈwɒlɪt/.
Một số mẫu câu với từ ví nam - wallet trong tiếng Anh:
Giày lười tiếng Anh là Slip-on /ˈslɪp ɒn/.
Một số mẫu câu với từ giày lười - slip-on trong tiếng Anh:
Dép tông tiếng Anh là Flip flops /ˈflɪp.flɒp/.
Một số mẫu câu với từ dép tông - flip flops trong tiếng Anh:
|
Danh mụcAll Âm Nhạc Ẩm Thực Côn Trùng Dịch Vụ Du Lịch Giải Trí Giải Trí Học Tập Kiến Thức Chung Làm đẹp May Mặc Máy Tính Mẹo Hay Mua Sắm Phế Liệu Phim ảnh Phong Thủy Sức Khỏe Thiết Bị điện Tử Thời Trang Thú Cưng Trồng Trọt Trung Tâm Trường Học Từ Vựng Tiếng Anh Vận Tải Vệ Sinh Vui Chơi Xây Dựng Top10tphcm - kênh đánh giá uy tín tại khu vực TPHCM. Tất cả bài viết trên Top10tphcm đều được chọn lọc, tham khảo từ những phản hồi khách hàng và thông tin uy tín khác để đảm bảo tính khách quan.
Top10tphcm còn mang kiến thức hữu ích ở rất nhiều lĩnh vực đời sống, xã hội cho độc giả như thẩm mỹ - làm đẹp, sức khỏe - y tế, giáo dục - hướng nghiệp, ẩm thực, vận tải, thời trang, mỹ phẩm, du lịch, bất động sản, kỹ thuật, khoa học, lao động, môi trường, văn học - nghệ thuật... Website: |